Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rullestol rullestolen
Số nhiều rullestoler rullestolene

rullestol

  1. Xe lăn (cho người tàn tật).
    Han måtte sitte i rullestol til beinet ble bra.

Tham khảo

sửa