rullestol
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rullestol | rullestolen |
Số nhiều | rullestoler | rullestolene |
rullestol gđ
Tham khảo
sửa- "rullestol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rullestol | rullestolen |
Số nhiều | rullestoler | rullestolene |
rullestol gđ