ruisseler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɥi.sle/
Nội động từ
sửaruisseler nội động từ /ʁɥi.sle/
- Chảy ròng ròng.
- La pluie ruisselle sur les murs — nước mưa chảy ròng ròng trên tường
- Đầm đìa.
- Ruisseler de sueur — đầm đìa mồ hôi
- (Văn học) Tràn trề.
- Maison qui ruisselle de lumière — nhà tràn trề ánh sáng
Tham khảo
sửa- "ruisseler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)