Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.dwa.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rudoiement
/ʁy.dwa.mɑ̃/
rudoiements
/ʁy.dwa.mɑ̃/

rudoiement /ʁy.dwa.mɑ̃/

  1. Sự đối xử thô bạo; sự ngược đãi.

Tham khảo

sửa