Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.kəs/

Danh từ

sửa

ruckus /ˈrə.kəs/

  1. <thgt> sự náo động ầm ự; sự om sòm.

Tham khảo

sửa