Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ruché
/ʁy.ʃe/
ruché
/ʁy.ʃe/

ruché /ʁy.ʃe/

  1. Diềm tổ ong.

Tham khảo

sửa