Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rubis
/ʁy.bi/
rubis
/ʁy.bi/

rubis /ʁy.bi/

  1. Ngọc rubi.
  2. Chân kính (đồng hồ).
    de rubis — (có) màu đỏ chói
    faire rubis sur l’ongle — (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt
    payer rubis sur l’ongle — trả sòng phẳng ngay tức khắc

Tham khảo

sửa