rubis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.bi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rubis /ʁy.bi/ |
rubis /ʁy.bi/ |
rubis gđ /ʁy.bi/
- Ngọc rubi.
- Chân kính (đồng hồ).
- de rubis — (có) màu đỏ chói
- faire rubis sur l’ongle — (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt
- payer rubis sur l’ongle — trả sòng phẳng ngay tức khắc
Tham khảo
sửa- "rubis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)