Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rubicundity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈruː.bɪ.ˌkən.də.ti/
Danh từ
sửa
rubicundity
/ˈruː.bɪ.ˌkən.də.ti/
Màu
đỏ,
vẻ
đỏ đắn,
vẻ
hồng hào
.
Tham khảo
sửa
"
rubicundity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)