Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

rubican

  1. Lông lốm đốm trắng (ngựa).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.bi.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rubican
/ʁy.bi.kɑ̃/
rubican
/ʁy.bi.kɑ̃/
Giống cái rubican
/ʁy.bi.kɑ̃/
rubican
/ʁy.bi.kɑ̃/

rubican /ʁy.bi.kɑ̃/

  1. Lốm đốm lông trắng (ngựa).

Tham khảo

sửa