Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.be.ɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rubéole
/ʁy.be.ɔl/
rubéole
/ʁy.be.ɔl/

rubéole gc /ʁy.be.ɔl/

  1. (Y học) Bệnh rubêon.

Tham khảo

sửa