royauté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁwa.jɔ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
royauté /ʁwa.jɔ.te/ |
royautés /ʁwa.jɔ.te/ |
royauté gc /ʁwa.jɔ.te/
- Ngôi vua.
- Aspirer à la royauté — ngấp nghé ngôi vua
- Vương quyền; chế độ quân chủ.
Tham khảo
sửa- "royauté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)