roving
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaroving
- Sự lang thang.
Tính từ
sửaroving
- Đi lang thang, đi khắp nơi.
- to have a roving commission — được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
- a roving ambassador — đại sứ lưu động
Tham khảo
sửa- "roving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)