Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁu.ti.nje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực routinier
/ʁu.ti.nje/
routiniers
/ʁu.ti.nje/
Giống cái routinière
/ʁu.ti.njɛʁ/
routinières
/ʁu.ti.njɛʁ/

routinier /ʁu.ti.nje/

  1. Thủ cựu.
    Esprit routinier — đầu óc thủ cựu

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
routinier
/ʁu.ti.nje/
routiniers
/ʁu.ti.nje/

routinier /ʁu.ti.nje/

  1. Người thủ cựu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa