innovateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.va.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
Giống cái | innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
Số nhiều | innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/ |
innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "innovateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)