Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɑʊnd.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

round-eyed /rɑʊnd.ˈɑ.ɪəd/

  1. Tròn mắt; trố mắt.

Tham khảo

sửa