Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
roulier
/ʁu.lje/
rouliers
/ʁu.lje/

roulier /ʁu.lje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đánh xe chở hàng.

Tham khảo sửa