Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrəf.ˈroʊld/

Tính từ sửa

rough-rolled /ˈrəf.ˈroʊld/

  1. Được nắn thô bằng trục cán.

Tham khảo sửa