rough-house
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrəf.ˈhɑʊs/
Nội động từ sửa
rough-house nội động từ /ˈrəf.ˈhɑʊs/
Ngoại động từ sửa
rough-house ngoại động từ /ˈrəf.ˈhɑʊs/
- Ngược đãi (ai).
Tham khảo sửa
- "rough-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)