Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrəf.ˈhjuː/

Ngoại động từ sửa

rough-hew ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/ /ˈrəf.ˈhjuː/

  1. Đẽo gọt qua loa.

Tham khảo sửa