Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rouget
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁu.ʒɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rouget
/ʁu.ʒɛ/
rougets
/ʁu.ʒɛ/
rouget
gđ
/ʁu.ʒɛ/
(
Động vật học
)
Cá phèn
.
(
Động vật học
)
Cá
chào mào
.
(
Thú y học
)
Bệnh
đóng dấu
(lợn).
Tham khảo
sửa
"
rouget
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)