rouflaquette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rouflaquettes /ʁu.fla.kɛt/ |
rouflaquettes /ʁu.fla.kɛt/ |
rouflaquette gc
Tham khảo
sửa- "rouflaquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rouflaquettes /ʁu.fla.kɛt/ |
rouflaquettes /ʁu.fla.kɛt/ |
rouflaquette gc