Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁu.du.du/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
roudoudou
/ʁu.du.du/
roudoudous
/ʁu.du.du/

roudoudou /ʁu.du.du/

  1. Kẹo liếm.

Tham khảo

sửa