roucoulement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.kul.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roucoulement /ʁu.kul.mɑ̃/ |
roucoulements /ʁu.kul.mɑ̃/ |
roucoulement gđ /ʁu.kul.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "roucoulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)