rouage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁwaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rouage /ʁwaʒ/ |
rouages /ʁwaʒ/ |
rouage gđ /ʁwaʒ/
- Bộ bánh xe; bánh xe (đồng hồ... ).
- Bộ máy; thành viên bộ máy.
- Les rouages d’un service — các thành viên của bộ máy một sở
Tham khảo
sửa- "rouage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)