Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rottenness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑː.tᵊn.nəs/
Danh từ
sửa
rottenness
/ˈrɑː.tᵊn.nəs/
Sự
mục
(xương... ).
Sự
sa
đoạ, sự
thối nát
.
the
rottenness
of the capitalist regime
— sự thối nát của chế độ tư bản
Tham khảo
sửa
"
rottenness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)