rotondité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.tɔ̃.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rotondité /ʁɔ.tɔ̃.di.te/ |
rotondités /ʁɔ.tɔ̃.di.te/ |
rotondité gc /ʁɔ.tɔ̃.di.te/
- Hình tròn.
- La rotondité de la Terre — hình tròn của quả đất
- Sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình).
Tham khảo
sửa- "rotondité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)