Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å rotere
Hiện tại chỉ ngôi roterer
Quá khứ roterte
Động tính từ quá khứ rotert
Động tính từ hiện tại

rotere

  1. Xoay, quay quanh.
    Han fikk ikke hjulet til å rotere.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa