rotere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rotere |
Hiện tại chỉ ngôi | roterer |
Quá khứ | roterte |
Động tính từ quá khứ | rotert |
Động tính từ hiện tại | — |
rotere
- Xoay, quay quanh.
- Han fikk ikke hjulet til å rotere.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) rotasjon gđ: Sự quay, xoay quanh.
Tham khảo
sửa- "rotere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)