Xem thêm: rotás rötas

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rotas

  1. Dạng số nhiều của rota.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Động từ

sửa

rotās

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active lối trình bày của rotō

Danh từ

sửa

rotās

  1. Dạng acc. số nhiều của rota

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

rotas

  1. Dạng số nhiều của rota.

Tiếng Pháp

sửa

Động từ

sửa

rotas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của roter