Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rotas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
rotás
và
rötas
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Latinh
2.1
Động từ
2.2
Danh từ
3
Tiếng Latvia
3.1
Danh từ
4
Tiếng Pháp
4.1
Động từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rotas
Dạng
số nhiều
của
rota
.
Từ đảo chữ
sửa
Astor
,
Astro
,
Roats
,
Sarot
,
Troas
,
artos
,
astro
,
astro-
,
ratos
,
roast
,
sorta
,
taros
,
tarso-
Tiếng Latinh
sửa
Động từ
sửa
rotās
Dạng
ngôi thứ hai
số ít
hiện tại
active
lối trình bày
của
rotō
Danh từ
sửa
rotās
Dạng
acc.
số nhiều
của
rota
Tiếng Latvia
sửa
Danh từ
sửa
rotas
Dạng
số nhiều
của
rota
.
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
rotas
Dạng
ngôi thứ hai
số ít
past historic của
roter