Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

roter nội động từ /ʁɔ.te/

  1. (Thông tục) Ợ.
    en roter — (thông tục) làm nhọc nhằn; chịu cực nhục

Tham khảo

sửa