Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.sʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rosserie
/ʁɔ.sʁi/
rosseries
/ʁɔ.sʁi/

rosserie gc /ʁɔ.sʁi/

  1. Tính hiểm độc.
  2. Lời nói hiểm độc; hành động hiểm độc.

Tham khảo

sửa