Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊz.ˌwʊd/

Danh từ

sửa

rosewood /ˈroʊz.ˌwʊd/

  1. Gỗ hồng mộc.

Tham khảo

sửa