Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɔ.zʁɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
roseraie
/ʁɔ.zʁɛ/
roseraies
/ʁɔ.zʁɛ/

roseraie gc /ʁɔ.zʁɛ/

  1. Vườn hồng.

Tham khảo sửa