Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

rosacée

  1. (Thông tục) (có) dạng hoa hồng.
    Fleur rosacée — hoa dạng hoa hồng
    acné rosacée — (y học) trứng cá đỏ

Tham khảo

sửa