Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rosacée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
rosacée
(
Thông tục
) (có)
dạng
hoa hồng
.
Fleur
rosacée
— hoa dạng hoa hồng
acné
rosacée
— (y học) trứng cá đỏ
Tham khảo
sửa
"
rosacée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)