Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruːm.ˈmeɪt/

Danh từ

sửa

room-mate /ˈruːm.ˈmeɪt/

  1. Bạn ở chung buồng.

Tham khảo

sửa