Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrʊ.ki/

Danh từ

sửa

rooky /ˈrʊ.ki/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) lính mới, tân binh.

Tham khảo

sửa