romslig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | romslig |
gt | romslig | |
Số nhiều | romslige | |
Cấp | so sánh | romsligere |
cao | romsligst |
romslig
- Rộng, rộng rãi.
- Denne jakken er meget romslig.
- Rộng rãi, bao dung, đại lượng.
- Hun er en romslig natur.
Tham khảo
sửa- "romslig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)