Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
romskip
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
romskip
romskipet
Số nhiều
romskip
romskipa
,
romskipene
romskip
gđ
Phi
thuyền
.
Romskipet
var på vei mot månen.
Tham khảo
sửa
"
romskip
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)