Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑːm.pɜː/

Danh từ

sửa

romper /ˈrɑːm.pɜː/

  1. Quần yếm (của trẻ con).

Tham khảo

sửa