Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
romish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊ.mɪʃ/
Tính từ
sửa
romish
/ˈroʊ.mɪʃ/
(
Nghĩa xấu
)
Thuộc
La
mã
.
Thuộc
công giáo
La
mã
.
romish
church
— công giáo La mã
Tham khảo
sửa
"
romish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)