Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈroʊ.mɪʃ/

Tính từ sửa

romish /ˈroʊ.mɪʃ/

  1. (Nghĩa xấu) Thuộc La .
  2. Thuộc công giáo La .
    romish church — công giáo La mã

Tham khảo sửa