romferd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | romferd | romferd-a, romferden |
Số nhiều | romferder | romferdene |
romferd gđc
- Cuộc hành trình trong không gian.
- en romferd til månen
Tham khảo
sửa- "romferd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)