romantisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.mɑ̃.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
romantisme /ʁɔ.mɑ̃.tizm/ |
romantismes /ʁɔ.mɑ̃.tizm/ |
romantisme gđ /ʁɔ.mɑ̃.tizm/
- Chủ nghĩa lãng mạn.
- Tính lãng mạn; tính mơ mộng.
- Le romantisme de l’adolescence — tính lãng mạn của tuổi thiếu niên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "romantisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)