Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
romaniser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
romaniser
nội động từ
(
Tôn giáo
) Theo
nghi thức
La
Mã
.
Ngoại động từ
sửa
romaniser
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tiểu thuyết hóa
.
Tham khảo
sửa
"
romaniser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)