romanisant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
romanisant
- (Tôn giáo) Theo nghi thức La Mã.
- église grecque romanisant — giáo hội Hy Lạp theo nghi thức La Mã
- Xem danh từ giống đực
Danh từ sửa
romanisant gđ
Tham khảo sửa
- "romanisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)