rogner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɔ.ɲe/
Ngoại động từ sửa
rogner ngoại động từ /ʁɔ.ɲe/
- Xén, gọt.
- Rogner un livre — xén một cuốn sách
- Rogner les griffes à un chat — gọt móng cho con mèo
- Bớt.
- Rogner les appointements de quelqu'un — bớt lương ai
- rogner les ailes à quelqu'un — triệt phương tiện hoạt động của ai
- Rogner les ongles à quelqu'un — giảm lợi lộc của ai, giảm thế lực của ai+ (thân mật) cáu giận, nổi giận
Tham khảo sửa
- "rogner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)