Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛnt.ɡə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

sửa

roentgenography /ˌrɛnt.ɡə.ˈnɑː.ɡrə.fi/

  1. Cách chụp bằng tia X.

Tham khảo

sửa