Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

roder ngoại động từ /ʁɔ.de/

  1. (Kỹ thuật) .
    Roder une soupape — rà xupap
  2. Cho chạy rà (máy, xe mới).
  3. (Thân mật) Hiệu chỉnh, chấn chỉnh.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa