Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑː.kiɳ.ˈtʃɛr/

Danh từ

sửa

rocking-chair /ˈrɑː.kiɳ.ˈtʃɛr/

  1. Ghế xích đu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.kin.jʃɛʁ/

Danh từ

sửa

rocking-chair /ʁɔ.kin.jʃɛʁ/

  1. Ghế chao, ghế xích đu.

Tham khảo

sửa