rochet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑː.tʃət/
Danh từ
sửarochet /ˈrɑː.tʃət/
Tham khảo
sửa- "rochet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.ʃɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rochet /ʁɔ.ʃɛ/ |
rochet /ʁɔ.ʃɛ/ |
rochet gđ /ʁɔ.ʃɛ/
- (Tôn giáo) Áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục).
- (Ngành dệt) Ống suốt.
- roue à rochet — (cơ học, cơ khí) bánh cóc
Tham khảo
sửa- "rochet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)