Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.kad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rocade
/ʁɔ.kad/
rocades
/ʁɔ.kad/

rocade gc /ʁɔ.kad/

  1. (Quân sự) Đường dọc hỏa tuyến (song song với hỏa tuyến).
  2. (Giao thông) Đường tránh, đường vòng.

Tham khảo

sửa