Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rocade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ.kad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rocade
/ʁɔ.kad/
rocades
/ʁɔ.kad/
rocade
gc
/ʁɔ.kad/
(
Quân sự
)
Đường
dọc
hỏa
tuyến
(song song với hỏa tuyến).
(
Giao thông
)
Đường tránh
,
đường vòng
.
Tham khảo
sửa
"
rocade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)