robustement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.bys.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửarobustement /ʁɔ.bys.tə.mɑ̃/
- Khỏe, tráng kiện.
- Être robustement constitué — có thể chất khỏe
Tham khảo
sửa- "robustement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)