Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.bys.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

robustement /ʁɔ.bys.tə.mɑ̃/

  1. Khỏe, tráng kiện.
    Être robustement constitué — có thể chất khỏe

Tham khảo

sửa