Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔr.ɜː/

Danh từ sửa

roarer /ˈrɔr.ɜː/

  1. (Thông tục) Người la hét.
  2. Người bị bệnh thở khò khè.

Tham khảo sửa